Loading data. Please wait

ISO 3326

Hardmetals - Determination of (the magnetization) coercivity

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3326
Tên tiêu chuẩn
Hardmetals - Determination of (the magnetization) coercivity
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3326 (2013-12), IDT * BS EN ISO 3326 (2013-07-31), IDT * EN ISO 3326 (2013-07), IDT * NF A95-431 (2013-09-14), IDT * SN EN ISO 3326 (2013-10), IDT * OENORM EN ISO 3326 (2013-11-01), IDT * OENORM EN ISO 3326 (2013-04-01), IDT * SS-EN ISO 3326 (2013-08-27), IDT * UNI EN ISO 3326:2013 (2013-10-24), IDT * STN EN ISO 3326 (2014-01-01), IDT * CSN EN ISO 3326 (2013-12-01), IDT * DS/EN ISO 3326 (2013-08-09), IDT * NEN-EN-ISO 3326:2013 en (2013-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 3326 (1975-02)
Hardmetals; Determination of (the magnetization) coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3326
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3326 (2013-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3326 (2013-07)
Hardmetals - Determination of (the magnetization) coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3326
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3326 (1975-02)
Hardmetals; Determination of (the magnetization) coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3326
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3326 (2013-02)
Từ khóa
Coercivity * Hardmetals * Magnetic measurement * Magnetic properties * Magnetic properties of materials * Magnetic tests * Magnetization * Materials * Metals * Physical properties * Physical testing * Powder metallurgy * Properties * Sintered products * Testing * Cemented carbides
Số trang
2