Loading data. Please wait

prEN 12952-16

Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 16: Requirements for fluidized bed and grate firing systems for solid fuels for the boiler

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12952-16
Tên tiêu chuẩn
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 16: Requirements for fluidized bed and grate firing systems for solid fuels for the boiler
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12952-16 (1999-05)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 16: Requirements for fluidized bed and grate firing systems for solid fuels for the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-16
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12952-16 (2002-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 16: Requirements for grate and fluidized-bed firing systems for solid fuels for the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-16
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12952-16 (2002-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 16: Requirements for grate and fluidized-bed firing systems for solid fuels for the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-16
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-16 (2002-07)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 16: Requirements for fluidized bed and grate firing systems for solid fuels for the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-16
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-16 (1999-05)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 16: Requirements for fluidized bed and grate firing systems for solid fuels for the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-16
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeration * Ash removal plant * Boiler plants * Calorifiers * Coal * Coal bunkers * Combustion * Definitions * Equipment * Explosion protection * Firing plants * Flue gas removal * Fluidized bed furnaces * Fuel supply * Fuels * Grate firing * Hoisting devices * Installations in need of monitoring * Maintenance * Operating instructions * Operation * Plant * Protective measures * Safety engineering * Solid fuels * Specification (approval) * Steam boilers * Steam generation * Steam generators * Storage * Surveillance (approval) * Tanks * Water-tube boilers * Bearings * Vessels
Số trang
19