Loading data. Please wait
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) (ISO 2439:2008)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-12-00
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T56-111*NF EN ISO 2439 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1382 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23529 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) (ISO 2439:1997, including Technical Corrigendum 1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2439 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) (ISO/FDIS 2439:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2439 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) (ISO 2439:1997, including Technical Corrigendum 1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2439 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) (ISO 2439:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2439 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) (ISO/FDIS 2439:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2439 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) (ISO/DIS 2439:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2439 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) (ISO 2439:1997, including Technical Corrigendum 1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2439 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |