Loading data. Please wait
Acoustics - Unattended monitoring of aircraft sound in the vicinity of airports
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2009-09-00
Acoustics - Unattended monitoring of aircraft sound in the vicinity of airports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 20906 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Unattended monitoring of aircraft sound in the vicinity of airports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20906 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Unattended monitoring of aircraft sound in the vicinity of airports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20906 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Unattended monitoring of aircraft sound in the vicinity of airports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 20906 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Unattended monitoring of aircraft sound in the vicinity of airports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 20906 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Unattended monitoring of aircraft sound in the vicinity of airports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 20906 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |