Loading data. Please wait

IEC 1/856/FDIS*CEI 1/856/FDIS*IEC 60050-131*CEI 60050-131*IEC-PN 1/60050-131*CEI-PN 1/60050-131

International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 1/856/FDIS*CEI 1/856/FDIS*IEC 60050-131*CEI 60050-131*IEC-PN 1/60050-131*CEI-PN 1/60050-131
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C01-131PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/856/FDIS*CEI 1/856/FDIS*IEC 60050-131*CEI 60050-131*IEC-PN 1/60050-131*CEI-PN 1/60050-131 (2001-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/856/FDIS*CEI 1/856/FDIS*IEC 60050-131*CEI 60050-131*IEC-PN 1/60050-131*CEI-PN 1/60050-131
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1833/CDV (2000-09)
Từ khóa
Circuits * Definitions * Electrical engineering * International Electrical Vocabulary * Magnetic circuits * Vocabulary
Số trang