Loading data. Please wait

EN ISO 6529

Protective clothing - Protection against chemicals - Determination of resistance of protective clothing materials to permeation by liquids and gases (ISO 6529:2001)

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6529
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing - Protection against chemicals - Determination of resistance of protective clothing materials to permeation by liquids and gases (ISO 6529:2001)
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6529 (2003-01), IDT * BS EN ISO 6529 (2001-11-13), IDT * NF S74-507 (2001-12-01), IDT * ISO 6529 (2001-10), IDT * SN EN ISO 6529 (2001-10), IDT * OENORM EN ISO 6529 (2002-09-01), IDT * OENORM EN ISO 6529 (2003-08-01), IDT * PN-EN ISO 6529 (2005-07-05), IDT * SS-EN ISO 6529 (2001-11-16), IDT * UNE-EN ISO 6529 (2002-05-30), IDT * TS EN ISO 6529 (2007-06-26), IDT * UNI EN ISO 6529:2003 (2003-07-01), IDT * STN EN ISO 6529 (2002-12-01), IDT * CSN EN ISO 6529 (2002-10-01), IDT * DS/EN ISO 6529 (2002-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 6529:2001 en (2001-12-01), IDT * SFS-EN ISO 6529:en (2002-10-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 139 (1973-09) * ISO 2286-2 (1998-06) * ISO 2286-3 (1998-06) * ISO 3801 (1977-09) * ISO 5084 (1996-09) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 369 (1993-03)
Protective clothing; protection against liquid chemicals; test method: resistance of materials to permeation by liquids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 369
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 369/AC (1993-04)
Protective clothing; protection against liquid chemicals; test method: resistance of materials to permeation by liquids; amendment to EN 369:1993
Số hiệu tiêu chuẩn EN 369/AC
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6529 (2001-06)
Protective clothing - Protection against chemicals - Determination of resistance of protective clothing materials to permeation by liquids and gas (ISO/FDIS 6529:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6529
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 6529 (2001-10)
Protective clothing - Protection against chemicals - Determination of resistance of protective clothing materials to permeation by liquids and gases (ISO 6529:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6529
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 369 (1993-03)
Protective clothing; protection against liquid chemicals; test method: resistance of materials to permeation by liquids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 369
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 369/AC (1993-04)
Protective clothing; protection against liquid chemicals; test method: resistance of materials to permeation by liquids; amendment to EN 369:1993
Số hiệu tiêu chuẩn EN 369/AC
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 369 (1992-08)
Protective clothing; protection against liquid chemicals; test method: resistance of materials to permeation by liquids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 369
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 369 (1990-06)
Protective clothing; protection against liquid chemicals; resistance of air-impermeable materials to permeation by liquids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 369
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6529 (2001-06)
Protective clothing - Protection against chemicals - Determination of resistance of protective clothing materials to permeation by liquids and gas (ISO/FDIS 6529:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6529
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6529 (1998-06)
Protective clothing - Protection against chemicals - Determination of resistance of protective clothing materials to permeation by liquids and gas (ISO/DIS 6529:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6529
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Air permeability * Breaches * Checking equipment * Chemical * Chemical hazards * Chemical protective suits * Chemical resistance * Chemical-resistant materials * Chemicals * Chemistry * Clothing * Definitions * Determination * Feed * Gaseous * Gases * Jigs * Joints * Laboratory testing * Leak tests * Liquid * Liquids * Mass * Materials * Materials testing * Measurement * Media * Occupational safety * Penetrations of moisture * Permeability * Permeability measurement * Permeation * Piping * Protection * Protective clothing * Protective equipment * Reagents * Resistance * Resistors * Selection * Test specimens * Testing * Testing conditions * Testing fluids * Waterproofness * Watertightness tests * Workplace safety * Junctions * Connections * Compounds * Watertightness * Medium * Testing devices
Số trang
36