Loading data. Please wait

prEN 161

Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 161
Tên tiêu chuẩn
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 55011 (1998-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1 (2000-10)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission (CISPR 14-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-2 (1997-02)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 2: Immunity product family standard (CISPR 14-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61058-1 (1992-04)
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61058-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 65 (1981-04)
Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with ISO 7/1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 65
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 274 (1975-11)
Copper tubes of circular section; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 274
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4400 (1994-09)
Fluid power systems and components - Three-pin electrical plug connectors with earth contact - Characteristics and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4400
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.99. Các thành phần hệ thống truyền lực chất lỏng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6952 (1994-09)
Fluid power systems and components - Two-pin electrical plug connectors with earth contact - Characteristics and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6952
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.99. Các thành phần hệ thống truyền lực chất lỏng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005
Thay thế cho
prEN 161 (1998-08)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 161
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 161 (2001-11)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 161+A3 (2013-01)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161+A3
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (2011-03)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (2007-01)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (2001-11)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 161 (2001-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 161
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 161 (1998-08)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 161
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161+A2 (2012-08)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161+A2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic * Burners * Connecting dimensions * Connections * Construction requirements * Definitions * Gas burners * Gas technology * Gas-powered devices * Heaters * Inspection * Inspection by attributes * Marking * Materials * Nominal widths * Safety components * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Shut-off valves * Specification (approval) * Stop valves * Testing * Tightness * Valves * Density * Impermeability * Freedom from holes * Lines * Mounting dimensions
Số trang
43