Loading data. Please wait
IEC 60695-10-3, Ed. 1: Fire hazard testing - Part 10-3: Abnormal heat; Mould stress relief distortion test
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-01-00
IEC 60695-10-3: Fire hazard testing - Part 10-3: Abnormal heat; Mould stress relief distortion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-10-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 10-3: Abnormal heat; Mould stress relief distortion test (IEC 60695-10-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-10-3 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 10-3: Abnormal heat; Mould stress relief distortion test (IEC 60695-10-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-10-3 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60695-10-3, Ed. 1: Fire hazard testing - Part 10-3: Abnormal heat; Mould stress relief distortion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-10-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60695-10-3: Fire hazard testing - Part 10-3: Abnormal heat; Mould stress relief distortion test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60695-10-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |