Loading data. Please wait
High-pressure decorative laminates - Sheets made from thermosetting resins - Part 1: Classification and specifications
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-11-00
Plastics; determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates - Sheets made from thermosetting resins - Part 1: Classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4586-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates - Sheets made from thermosetting resins - Part 1: Classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4586-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates - Sheets made from thermosetting resins - Part 1: Classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4586-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates - Sheets made from thermosetting resins - Part 1: Classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4586-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); Sheets based on thermosetting resins; Part 1 : Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4586-1 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Decorative laminated sheets based on thermosetting resins; Part 1 : Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4586-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates - Sheets made from thermosetting resins - Part 1: Classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4586-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |