Loading data. Please wait

EN 13165/A1

Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13165/A1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13165 (2005-02), IDT * DIN EN 13165/A1 (2004-08), IDT * BS EN 13165 (2001-07-15), NEQ * NF P75-406/A1 (2004-09-01), IDT * SN EN 13165/A1 (2004-12), IDT * OENORM EN 13165 (2004-08-01), IDT * OENORM EN 13165 (2005-03-01), IDT * OENORM EN 13165 (2006-03-01), IDT * PN-EN 13165/A1 (2005-06-21), IDT * SS-EN 13165/A1 (2004-12-03), IDT * UNE-EN 13165/A1 (2004-12-17), IDT * TS EN 13165/A1 (2005-04-05), IDT * UNI EN 13165:2006 (2006-03-09), IDT * CSN EN 13165 (2002-09-01), IDT * DS/EN 13165/A1 (2004-08-13), IDT * NEN-EN 13165:2001 nl (2001-06-01), IDT * NEN-EN 13165:2001/A1:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN 13165/A1:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13165 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13165
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 13165/prA1 (2003-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13165/prA1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13165 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13165
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13165 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PU) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13165
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13165 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13165
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13165/A1 (2004-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13165/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13165+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PU) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13165+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13165/prA1 (2003-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13165/prA1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing behaviour * Ageing (materials) * Aggregates * Application * Applications * Bending strength * Boards * Buildings * CE marking * Checks * Classes * Classification * Compression stresses * Compressive strength * Conditions * Conformity * Construction * Construction materials * Cyclic loading * Definitions * Design * Deviations * Dew * Diffusion resistance * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Evaluations * Extruded * Fire hazards * Foamed plastics * Foamed rubber * Foams * Form of delivery * Frost * Inspection * Insulating materials * Labelling * Limit deviations * Marking * Material properties * Mathematical calculations * Moisture * Plate plane * Plates * Point load * Polystyrene * Polyurethane * Preparation * Products * Properties * Quality assurance * Ratings * Rigid foams * Sampling methods * Shearing * Sheets * Specification * Specification (approval) * Stability of dimensions * Steam * Strain * Strength of materials * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Temperature * Tensile strength * Test specimens * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal stress * Tolerances (measurement) * Treatment * Wheel works * Implementation * Planks * Panels * Requirements * Variations * Tiles * Use * Input
Số trang
5