Loading data. Please wait
NF P21-395*NF EN 1912+A1Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2007-06-01
| Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-395*NF EN 1912 |
| Ngày phát hành | 2005-06-01 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-395*NF EN 1912+A2 |
| Ngày phát hành | 2008-06-01 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-395*NF EN 1912+A2 |
| Ngày phát hành | 2008-06-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |