Loading data. Please wait
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for storage water heaters
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1997-08-00
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for storage water heaters (IEC 60335-2-21:1997 + Corrigendum April 1998, modified); German version EN 60335-2-21 + Corrigendum July 1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-21*VDE 0700-21 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters (IEC 60335-2-21:1997, mod. + A1:1999); German version EN 60335-2-21:1999 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-21*VDE 0700-21 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters (IEC 60335-2-21:1997, modified + A1:1999); German version EN 60335-2-21:1999 + A1:2000 + A11:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-21*VDE 0700-21 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-21 : particular requirements for storage water heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-821*NF EN 60335-2-21 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60335-2-21:2000*SABS 60335-2-21:2000 |
Ngày phát hành | 2000-08-08 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for storage water heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21*CEI 60335-2-21 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for storage water heaters; amendment 1 to IEC 335-2-21:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21 AMD 1*CEI 60335-2-21 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for storage water heaters; amendment 2 to IEC 60335-2-21:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21 AMD 2*CEI 60335-2-21 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for storage water heaters; amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21 AMD 3*CEI 60335-2-21 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21*CEI 60335-2-21 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21*CEI 60335-2-21 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21*CEI 60335-2-21 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21*CEI 60335-2-21 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for storage water heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21*CEI 60335-2-21 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for storage water heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21*CEI 60335-2-21 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances. Part 2 : Particular requirements for storage water heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21*CEI 60335-2-21 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for storage water heaters; amendment 1 to IEC 335-2-21:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21 AMD 1*CEI 60335-2-21 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances. Part 2 :Particular requirements for storage water heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21 AMD 1*CEI 60335-2-21 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for storage water heaters; amendment 2 to IEC 60335-2-21:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21 AMD 2*CEI 60335-2-21 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for storage water heaters; amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-21 AMD 3*CEI 60335-2-21 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |