Loading data. Please wait
Solderless connections - Part 5 : press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2008-06-01
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-1*CEI 60352-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections. Part 1 : wrapped connections. General requirements, test methods and practical guidance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-021*NF EN 60352-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-01 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards and printed board assemblies - Design and use - Part 5-1: Attachment (land/joint) considerations; Generic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61188-5-1*CEI 61188-5-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-100: General - Applicable publications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1-100*CEI 60512-1-100 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 5 : press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-025*NF EN 60352-5 |
Ngày phát hành | 2012-10-01 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-025*NF EN 60352-5 |
Ngày phát hành | 2012-10-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |