Loading data. Please wait

ASTM A 203/A 203M

Pressure Vessel Plates, Alloy Steel, Nickel

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1982-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM A 203/A 203M
Tên tiêu chuẩn
Pressure Vessel Plates, Alloy Steel, Nickel
Ngày phát hành
1982-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM A 203/A 203M (1981)
Pressure Vessel Plates, Alloy Steel, Nickel
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 203/A 203M
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM A 203/A 203M (1990)
Pressure Vessel Plates, Alloy Steel, Nickel
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 203/A 203M
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM A 203/A 203M (1990)
Pressure Vessel Plates, Alloy Steel, Nickel
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 203/A 203M
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 203/A 203M (1982)
Pressure Vessel Plates, Alloy Steel, Nickel
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 203/A 203M
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 203/A 203M (2012) * ASTM A 203/A 203M (1997) * ASTM A 203/A 203M (1993) * ASTM A 203/A 203M (1982) * ASTM A 203/A 203M (1981)
Từ khóa
Alloy steels * Nickel * Plates * Pressure vessels * Steels * Panels * Planks * Boards * Tiles * Sheets
Số trang
3