Loading data. Please wait
Private Telecommunication Network (PTN) - Reference configuration - Part 1: Reference configuration for PTN eXchanges (PTNX) (ISO/IEC 11579-1:1994, modified)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-10-00
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300415 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference configuration for connectivity relations of private telecommunication network exchanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 41004 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunication Network (PTN) - Reference configuration - Part 1: Reference configuration for PTN eXchanges (PTNXs) (ISO/IEC 11579-1:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300475-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference configuration for connectivity relations of private telecommunication network exchanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 41004 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunication Network (PTN) - Reference configuration - Part 1: Reference configuration for PTN eXchanges (PTNX) (ISO/IEC 11579-1:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300475-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunication Network (PTN) - Reference configuration - Part 1: Reference configuration for PTN eXchanges (PTNXs) (ISO/IEC 11579-1:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300475-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private Telecommunication Network (PTN) - Reference configuration - Part 1: Reference configuration for PTN eXchanges (PTNXs) (ISO/IEC 11579-1:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300475-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |