Loading data. Please wait

ETS 300475-1

Private Telecommunication Network (PTN) - Reference configuration - Part 1: Reference configuration for PTN eXchanges (PTNX) (ISO/IEC 11579-1:1994, modified)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
This ETS specifies a reference configuration for Private Telecommunica tions Network Exchanges (PTNX). It endorses the ISO/IEC/JTC1/SC6/WG6 reference configuration for Private Integrated Services Networking (PISN) Exchanges as a European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300475-1
Tên tiêu chuẩn
Private Telecommunication Network (PTN) - Reference configuration - Part 1: Reference configuration for PTN eXchanges (PTNX) (ISO/IEC 11579-1:1994, modified)
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300475-1 (1996-06), IDT * ISO/IEC 11579-1 (1994-06), MOD * SN ETS 300475-1 (1995-10), IDT * OENORM ETS 300475-1 (1996-01-01), IDT * PN-ETS 300475-1 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300475-1 (1996-11-08), IDT * ETS 300475-1:1995 en (1995-10-01), IDT * STN ETS 300 475-1 (1999-09-01), IDT * CSN ETS 300 475-1 (1996-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300415 (1995-02)
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300415
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 41004 (1992-02)
Reference configuration for connectivity relations of private telecommunication network exchanges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41004
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300475-1 (1995-06)
Private Telecommunication Network (PTN) - Reference configuration - Part 1: Reference configuration for PTN eXchanges (PTNXs) (ISO/IEC 11579-1:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300475-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 41004 (1992-02)
Reference configuration for connectivity relations of private telecommunication network exchanges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41004
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300475-1 (1995-10)
Private Telecommunication Network (PTN) - Reference configuration - Part 1: Reference configuration for PTN eXchanges (PTNX) (ISO/IEC 11579-1:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300475-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300475-1 (1995-06)
Private Telecommunication Network (PTN) - Reference configuration - Part 1: Reference configuration for PTN eXchanges (PTNXs) (ISO/IEC 11579-1:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300475-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300475-1 (1994-12)
Private Telecommunication Network (PTN) - Reference configuration - Part 1: Reference configuration for PTN eXchanges (PTNXs) (ISO/IEC 11579-1:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300475-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Electric power distribution points * Electrical engineering * ETSI * Information interchange * Private networks * PTN * Reference configurations * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Private telecommunication networks
Số trang
5