Loading data. Please wait
Letter Symbols for Units of Measurement (SI Units, Customary Inch-Pound Units, and Certain Other Units)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-00-00
Letter symbols for units of measurement (SI units, customary inch-pound units, and certain other units) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 260 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Letter Symbols for Units of Measurement (SI Units, Customary Inch-Pound Units, and Certain Other Units) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 260.1 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Letter Symbols for Units of Measurement (SI Units, Customary Inch-Pound Units, and Certain Other Units) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 260.1 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for units of measurement (SI units, customary inch-pound units, and certain other units) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 260 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter Symbols for Units of Measurement (SI Units, Customary Inch-Pound Units, and Certain Other Units) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 260.1 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |