Loading data. Please wait

ISO 15031-2

Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 2: Guidance on terms, definitions, abbreviations and acronyms

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15031-2
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 2: Guidance on terms, definitions, abbreviations and acronyms
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 15031-2 (2010-09-30), IDT * SS-ISO 15031-2 (2010-09-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 15031-5 (2006-01)
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 5: Emissions-related diagnostic services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15031-5
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.040.10. Thiết bị điện
43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15031-6 (2010-08)
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 6: Diagnostic trouble code definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15031-6
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1930DA (2012-03-16)
J1930 Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations, and Acronyms Web Tool Spreadsheet
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1930DA
Ngày phát hành 2012-03-16
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15031-2 (2010-09)
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 2: Guidance on terms, definitions, abbreviations and acronyms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15031-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
13.040.50. Phát khí xả vận tải
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 15031-2 (2009-04) * ISO/TR 15031-2 (2004-09)
Từ khóa
Abbreviations * Communication * Data exchange * Definitions * Diagnosis * Emission * Emission measurement * Exhaust emission test * Exhaust gases * Exhaust measurement * Measuring instruments * Motor vehicles * Road vehicles * Terminology * Information exchange * Diagnosis (medical)
Số trang
8