Loading data. Please wait
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 2: Guidance on terms, definitions, abbreviations and acronyms
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2010-09-00
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 5: Emissions-related diagnostic services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15031-5 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện 43.180. Thiết bị chẩn đoán, bảo trì và thử nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 6: Diagnostic trouble code definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15031-6 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
J1930 Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations, and Acronyms Web Tool Spreadsheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1930DA |
Ngày phát hành | 2012-03-16 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Communication between vehicle and external equipment for emissions-related diagnostics - Part 2: Guidance on terms, definitions, abbreviations and acronyms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15031-2 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |