Loading data. Please wait
Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-01-00
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16020 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete; part 1: plain bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6935-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6935-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6935-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete; part 1: plain bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6935-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 6935-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6935-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |