Loading data. Please wait

EN ISO 13341

Gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO 13341:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13341
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO 13341:2010)
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13341 (2011-02), IDT * BS EN ISO 13341+A1 (2010-12-31), IDT * NF E29-670 (2010-12-01), IDT * ISO 13341 (2010-10), IDT * SN EN ISO 13341 (2011-01), IDT * OENORM EN ISO 13341 (2010-12-15), IDT * OENORM EN ISO 13341/A1 (2013-06-15), IDT * PN-EN ISO 13341 (2010-12-28), IDT * SS-EN ISO 13341 (2010-10-07), IDT * UNE-EN ISO 13341 (2011-03-16), IDT * UNI EN ISO 13341:2010 (2010-11-18), IDT * STN EN ISO 13341 (2011-01-01), IDT * CSN EN ISO 13341 (2011-05-01), IDT * DS/EN ISO 13341 (2011-02-17), IDT * NEN-EN-ISO 13341:2010 en (2010-10-01), IDT * SFS-EN ISO 13341:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 15245-1 (2001-10)
Gas cylinders - Parallel threads for connection of valves to gas cylinders - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15245-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11114-2 (2000-12) * ISO 11119-2 (2002-05) * ISO 11119-3 (2002-09)
Thay thế cho
EN ISO 13341 (1997-10)
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO 13341:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13341
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13341/AC (1998-04)
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders; Amendment AC (ISO 13341:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13341/AC
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 13341 (2010-06)
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO/FDIS 13341:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 13341
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 13341 (2010-10)
Gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO 13341:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13341
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13341 (1997-10)
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO 13341:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13341
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13341/AC (1998-04)
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders; Amendment AC (ISO 13341:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13341/AC
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 13341 (2010-06)
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO/FDIS 13341:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 13341
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13341 (2008-07)
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO/DIS 13341:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13341
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13341 (1997-06)
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO/DIS 13341:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13341
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13341 (1995-07)
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO/DIS 13341:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13341
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressed gas equipment * Compressed gases * Connecting threads * Connection valves * Connections * Fittings * Gas cylinders * Gas holders * Gas pressure vessels * Gas type * Gas valves * Gases * Joints * Metallic materials * Mobile * Parallel threads * Screw threads * Screwed connections * Screwed joints * Specification (approval) * Taper threads * Testing * Thread-connections * Threads * Valve for steel cylinders * Valve threads * Valves * Compounds * Junctions * Lines
Số trang
3