Loading data. Please wait
Hexagon nuts, style 2 - Product grades A and B
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-01-01
Fasteners - Surface discontinuities - Part 2: Nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; General requirements for bolts, screws, studs and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8992 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Non-electrolytically applied zinc flake coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-040*NF EN ISO 10683 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Acceptance inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-006*NF EN ISO 3269 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-009*NF EN ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-11-01 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Part 1 : product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-022-1*NF EN ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of gasteners. Part 2 : nuts with specified proof load values. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-400-1*NF EN 20898-2 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon high nuts (style 2) - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-407*NF EN ISO 4033 |
Ngày phát hành | 2013-03-13 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-407*NF EN ISO 4033 |
Ngày phát hành | 2013-03-13 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |