Loading data. Please wait
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4: Determination of the voids of dry compacted filler
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00
Tests for general properties of aggregates - Part 1: Methods for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 932-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 2: Methods for reducing laboratory samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 932-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 932-5 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 7: Determination of the particle density of filler - Pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1097-7 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4: Determination of the voids of dry compacted filler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1097-4 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4: Determination of the voids of dry compacted filler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-4 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4: Determination of the voids of dry compacted filler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-4 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4: Determination of the voids of dry compacted filler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1097-4 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4: Determination of the voids of dry compacted filler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1097-4 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |