Loading data. Please wait
Non-destructive testing of steel tubes - Part 12: Automated full peripheral ultrasonic thickness testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2011-04-00
Non-destructive testing - Ultrasonic inspection - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5577 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9712 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11484 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and hot-stretch-reduced welded steel tubes for pressure purposes; full peripheral ultrasonic thickness testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10543 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 12: Automated full peripheral ultrasonic thickness testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-12 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and hot-stretch-reduced welded steel tubes for pressure purposes; full peripheral ultrasonic thickness testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10543 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |