Loading data. Please wait

ISO 4597-1

Plastics; Hardeners and accelerators for epoxide resins; Part 1 : Designation

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1983-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4597-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics; Hardeners and accelerators for epoxide resins; Part 1 : Designation
Ngày phát hành
1983-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4597-1 (1998-01), IDT * 97/121494 DC (1997-03-07), IDT * BS EN ISO 4597-1 (1998-01-15), IDT * EN ISO 4597-1 (1997-11), IDT * prEN ISO 4597-1 (1997-03), IDT * NF T51-177 (1998-09-01), IDT * NF T51-521 (1980-11-01), IDT * JIS K 6929-1 (1996-07-01), MOD * SN EN ISO 4597-1 (1998), IDT * OENORM EN ISO 4597-1 (1998-02-01), IDT * OENORM EN ISO 4597-1 (1997-05-01), IDT * PN-EN ISO 4597-1 (2002-05-17), IDT * SS-EN ISO 4597-1 (1998-03-06), IDT * UNE-EN ISO 4597-1 (1998-08-10), IDT * GOST R 50096 (1992), IDT * TS 10473 (1992-11-17), IDT * STN EN ISO 4597-1 (2001-06-01), IDT * CSN EN ISO 4597-1 (1999-03-01), IDT * DS/EN ISO 4597-1 (1998-09-07), IDT * NEN-EN-ISO 4597-1:1997 en (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4597-1 (2005-10)
Plastics - Hardeners and accelerators for epoxy resins - Part 1: Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4597-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4597-1 (1983-05)
Plastics; Hardeners and accelerators for epoxide resins; Part 1 : Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4597-1
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4597-1 (2005-10)
Plastics - Hardeners and accelerators for epoxy resins - Part 1: Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4597-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accelerators * Classification * Classification systems * Designations * Epoxy resins * Marking * Methods * Plastics * Properties * Viscosity * Procedures * Processes
Số trang
2