Loading data. Please wait

prEN 480-14

Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 14: Measurement of corrosion susceptibility of reinforcing steel in concrete, Potentiostatic electro-chemical test method

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 480-14
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 14: Measurement of corrosion susceptibility of reinforcing steel in concrete, Potentiostatic electro-chemical test method
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 480-14 (2005-01), IDT * 05/19974131 DC (2005-01-18), IDT * P18-324PR, IDT * OENORM EN 480-14 (2005-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 480-14 (2006-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 14: Determination of the effect on corrosion susceptibility of reinforcing steel by potentiostatic electro-chemical test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-14
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 480-14 (2006-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 14: Determination of the effect on corrosion susceptibility of reinforcing steel by potentiostatic electro-chemical test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-14
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-14 (2006-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 14: Determination of the effect on corrosion susceptibility of reinforcing steel by potentiostatic electro-chemical test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-14
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 480-14 (2004-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 14: Measurement of corrosion susceptibility of reinforcing steel in concrete, Potentiostatic electro-chemical test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 480-14
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concrete mixes * Concretes * Construction * Construction materials * Corrosion * Determination * Electrochemical corrosion * Electrochemical methods * Grouting mortar * Measurement * Mixed processes * Mixing * Mortars * Reinforced concrete * Reinforcing steels * Rods * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Susceptibility * Test pieces * Testing
Số trang
8