Loading data. Please wait
Blind rivets - Mechanical testing (ISO/FDIS 14589:2000)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-09-00
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blind rivets - Mechanical testing (ISO/DIS 14589:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14589 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blind rivets - Mechanical testing (ISO 14589:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14589 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blind rivets - Mechanical testing (ISO 14589:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14589 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blind rivets - Mechanical testing (ISO/FDIS 14589:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14589 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Blind rivets - Mechanical testing (ISO/DIS 14589:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14589 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |