Loading data. Please wait
Metal halide lamps; Amendment A2 (IEC 61167:1992/A2:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-00-00
Tungsten halogen lamps (non vehicle) (IEC 60357:1982 and amendment 1:1984, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60357 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard method of measuring the pinch temperature of quartz-tungsten-halogen lamps (IEC 60682:1980 + A1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60682 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal halide lamps (IEC 61167:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61167 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten halogen lamps (non vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357*CEI 60357 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard method of measuring the pinch temperature of quartz-tungstenhalogen lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60682*CEI 60682 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal halide lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 61167*IEC 61167:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal halide lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 61167*IEC 61167:2011 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal halide lamps; Amendment A2 (IEC 61167:1992/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 61167/A2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |