Loading data. Please wait

EN ISO 9295

Acoustics - Determination of high-frequency sound power levels emitted by machinery and equipment (ISO 9295:2015)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9295
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Determination of high-frequency sound power levels emitted by machinery and equipment (ISO 9295:2015)
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN ISO 9295 (2015-06-30), IDT * ISO 9295 (2015-05), IDT * SS-EN ISO 9295 (2015-05-25), IDT * NEN-EN-ISO 9295:2015 en (2015-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ECMA-74 (2012-12) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO 3741 (2010-10) * ISO 3744 (2010-10) * ISO 3745 (2012-03) * ISO 6926 (1999-12) * ISO 7779 (2010-08) * ISO 9613-1 (1993-06)
Thay thế cho
EN 29295 (1991-10)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment (identical with ISO 9295:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29295
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9295 (2014-11)
Acoustics - Determination of high-frequency sound power levels emitted by machinery and equipment (ISO/FDIS 9295:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9295
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9295 (2015-05)
Acoustics - Determination of high-frequency sound power levels emitted by machinery and equipment (ISO 9295:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9295
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29295 (1991-10)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment (identical with ISO 9295:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29295
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 29295 (1991-02)
Acoustics; measurement of high-frequency noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29295
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9295 (2014-11)
Acoustics - Determination of high-frequency sound power levels emitted by machinery and equipment (ISO/FDIS 9295:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9295
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9295 (2013-07)
Acoustics - Determination of high-frequency sound power levels emitted by machinery and equipment (ISO/DIS 9295:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9295
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise emitted * High frequencies * Instruments * Loudness levels * Machines * Measurement * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Microphones * Noise * Noise (environmental) * Noise measurements * Noise sources * Operating conditions * Power levels * Reverberation * Reverberation room method * Reverberation rooms * Rooms * Safety of machinery * Sound * Sound absorption * Sound level * Sound levels * Sound power * Sound pressure * Sound sources * Testing * Sound intensity * Engines * Volume (sound)
Số trang
3