Loading data. Please wait

prEN 13079

Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Air gap with injector - Family A; Type D

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13079
Tên tiêu chuẩn
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Air gap with injector - Family A; Type D
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13079 (1997-11)
Disconnection devices without moving parts for the prevention of contamination of water by backflow - Specification for type AD air gaps with injector
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13079
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.99. Các van khác
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13079 (2003-09)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Air gap with injector - Family A; Type D
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13079
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.99. Các van khác
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13079 (2003-09)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Air gap with injector - Family A; Type D
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13079
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.99. Các van khác
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13079 (2003-04)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Air gap with injector - Family A; Type D
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13079
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.99. Các van khác
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13079 (1997-11)
Disconnection devices without moving parts for the prevention of contamination of water by backflow - Specification for type AD air gaps with injector
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13079
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.99. Các van khác
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anti-siphonage systems * Definitions * Drinking water control * Drinking water installations * Drinking water supply * Hygiene * Injectors * Inlets * Lead-in wires * Marking * Materials * Outlets * Pipeline installations * Pipework systems * Pollution of drinking water * Potable water * Protection of water resources * Protective measures * Quality * Quality assurance * Reflux * Reflux control * Safeguarding systems * Safety devices * Safety measures * Security measures * Specification (approval) * Technical documents * Testing * Testing devices * Valves * Water * Water heaters * Water outlet * Water pollution * Water purification * Water quality * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Checking equipment * Drinking water
Số trang
9