Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.5.1)
Số trang: 40
Ngày phát hành: 1998-10-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.2.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.3.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.3.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.5.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.5.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.2.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.3.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.3.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |