Loading data. Please wait
Testing of lubricants and liquid fuels - Determination of the carbon residue - Part 1: Conradson method
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2009-04-00
| Laboratory glassware - Vacuum desiccators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12491 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Porcelain laboratory ware; crucibles and lids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12904 |
| Ngày phát hành | 1975-02-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; determination of carbon residue; Conradson method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6615 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of lubricants and liquid fuels; determination of the carbon residue; Conradson method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51551-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of lubricants and liquid fuels - Determination of the carbon residue - Part 1: Conradson method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51551-1 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of lubricants and liquid fuels; determination of Conradson carbon residue | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51551 |
| Ngày phát hành | 1986-03-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of lubricants and liquid fuels; determination of the Conradson carbon residue (cooking tendency) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51551 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of lubricants and liquid fuels; determination of the carbon residue; Conradson method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51551-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |