Loading data. Please wait
GOST 8047Paper and board. Sampling to determine average quality
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-00-00
| Paper and board. Machine direction and wire side definition. Part 1. Methods for machine direction definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7585.1 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packing paper. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8273 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board. Acceptance rules. Sampling to determine average quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8047 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board. Sampling to determine average quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 32546 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board. Sampling to determine average quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 32546 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board. Sampling to determine average quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8047 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board. Acceptance rules. Sampling to determine average quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8047 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |