Loading data. Please wait
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section 4: definition and coding of application information elements (IEC 60870-5-4:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 371 : Chapter 371: Telecontrol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-371*CEI 60050-371 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 1: general considerations; section three; glossary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60870-1-3*CEI/TR 60870-1-3 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754*ANSI 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section 4: definition and coding of application information elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60870-5-4 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section 4: definition and coding of application information elements (IEC 60870-5-4:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60870-5-4 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section 4: definition and coding of application information elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60870-5-4 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |