Loading data. Please wait
Information technology - Security techniques - Message Authentication Codes (MACs) - Part 2: Mechanisms using a dedicated hash-function
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-06-00
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques; Hash-functions - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Data integrity mechanism using a cryptographic check function employing a block cipher algorithm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9797 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Message Authentication Codes (MACs) - Part 2: Mechanisms using a dedicated hash-function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9797-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Message Authentication Codes (MACs) - Part 2: Mechanisms using a dedicated hash-function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9797-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Data integrity mechanism using a cryptographic check function employing a block cipher algorithm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9797 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data cryptographic techniques; data integrity mechanism using a cryptographic check function employing a block cipher algorithm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9797 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Message Authentication Codes (MACs) - Part 2: Mechanisms using a dedicated hash-function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9797-2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |