Loading data. Please wait

prEN ISO 14021

Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999)

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 14021
Tên tiêu chuẩn
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999)
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 14021 (1999-09), IDT * OENORM EN ISO 14021 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14020 (1998-08)
Environmental labels and declarations - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14020
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 14021 (2001-08)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14021
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14021 (2001-08)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14021
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14021 (2000-11)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14021
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Build-in check * Data of the manufacturer * Declarations * Definitions * Dotted lines * Environmental requirements * Environmental sustainability * Evaluations * Marking * Pollution control * Product information * Statement
Mục phân loại
Số trang
28