Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 2: Non-metallic materials (ISO/DIS 11114-2:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 849 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 2: Non-metallic materials (ISO/FDIS 11114-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11114-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 2: Non-metallic materials (ISO 11114-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11114-2 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 2: Non-metallic materials (ISO 11114-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11114-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 2: Non-metallic materials (ISO/FDIS 11114-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11114-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 2: Non-metallic materials (ISO/DIS 11114-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11114-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |