Loading data. Please wait

EN 1168+A2/FprA3

Precast concrete products - Hollow core slabs

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1168+A2/FprA3
Tên tiêu chuẩn
Precast concrete products - Hollow core slabs
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1168/A3 (2011-02), IDT * P19-801/A3PR, IDT * OENORM EN 1168/A3 (2011-03-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1168+A3 (2011-10)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1168+A2/FprA3 (2011-02)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A2/FprA3
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1168+A3 (2011-10)
Precast concrete products - Hollow core slabs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1168+A3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * CE marking * Ceiling tiles * Ceilings * Components * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Constructional products * Core slab * Definitions * Design * Detection of corrosion * Dimensions * Finished product * Floor constructions * Floors * Marking * Panels * Physical properties * Plates * Precast concrete parts * Prefabricated * Prefabricated buildings * Prefabricated ceilings * Prestressed concrete * Production control * Properties * Quality assurance * Roofing slabs * Roofs * Sheets * Slab * Specification (approval) * Statics * Steel plates * Strength of materials * Testing * Thermal properties * Tolerances (measurement) * Wall plates * Walls * Planks * Tiles * Blankets
Số trang
28