Loading data. Please wait

NF P51-323*NF EN 1858

Chimneys - Components - Concrete flue blocks

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2004-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P51-323*NF EN 1858
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Ngày phát hành
2004-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1858:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF D35-305*NF EN 1859 (2009-07-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-305*NF EN 1859
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-2*NF EN 10088-2 (2014-12-12)
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-2*NF EN 10088-2
Ngày phát hành 2014-12-12
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-300-2*NF EN 10218-2 (2012-02-01)
Steel wire and wire products - General - Part 2 : wire dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-300-2*NF EN 10218-2
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-022-1*NF ISO 2859-1 (2000-04-01)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1 : sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-022-1*NF ISO 2859-1
Ngày phát hành 2000-04-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-002-1*NF EN 13384-1 (2015-05-08)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1 : chimneys serving one heating appliance
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-002-1*NF EN 13384-1
Ngày phát hành 2015-05-08
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-002*NF EN ISO 7500-1 (1999-12-01)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1 : tension/compression testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-002*NF EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1443 * NF EN 1857
Thay thế cho
XP P51-321:199504 (P51-321)
Thay thế bằng
NF EN 1858:200902 (P51-323)
Lịch sử ban hành
NF EN 1858:200902 (P51-323)*NF P51-323*NF EN 1858*XP P51-321:199504 (P51-321)
Từ khóa
Thermal resistance * Air permeability * Dimensional tolerances * Marking * Specifications * Trials * Structuring * Materials * Thermal-shock resistance * Designations * Wear resistance * Definitions * Compressive strength * Dimensions * Concretes * Flues * Testing * Classification
Số trang
50