Loading data. Please wait
Electrical equipment for industrial. General requirements and test methods
Số trang: 100
Ngày phát hành: 1987-00-00
Electrical equipment of industrial machines. Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system design documentation. Diagrams. Kinds and types. General requirements for fulfilment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.701 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Rules for preparation of electric diagrams in digital computing technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.708 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.27. Bản vẽ kỹ thuật dùng trong truyền thông và công nghệ thông tin 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switching devices. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12434 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric lamps. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15049 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables products. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15845 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Numerical control units. Symbols for control panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24505 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screw contact terminals. Classification. Technical requirements. Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25034 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radioelectronic, electronic and electrotechnical equipment. Conventional functional designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25874 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Numerical control units for metalworking machines. External communication with machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26642 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.20. Máy điều khiển bằng số 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |