Loading data. Please wait
ITU-T H.323 Annex QFar-end camera control and H.281/H.224
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-07-00
| A real time control protocol for simplex applications using the H.221 LSD/HSD/MLP channels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.224 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packet-based multimedia communications systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.323 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packet-based multimedia communications systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.323 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packet-based multimedia communications systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.323 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Far-end camera control and H.281/H.224 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.323 Annex Q |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packet-based multimedia communications systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.323 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packet-based multimedia communications systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.323 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |