Loading data. Please wait

NF M88-144-2*NF EN 15969-2

Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 2 : commercial and logistic data

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2011-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF M88-144-2*NF EN 15969-2
Tên tiêu chuẩn
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 2 : commercial and logistic data
Ngày phát hành
2011-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15969-2 (2011-09), IDT
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 2: Commercial and logistic data
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15969-2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3166-1 (2014-07)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15969-1:2011
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 1: Protocol specification - Control, measurement and event data
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15969-1:2011
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14116 (2012-10)
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14116
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (2008-07)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CEI 10646-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Data exchange * Planning * Interfaces of electrical connections * Fixed * Interfacial layers * Information exchange * Industrial management * Data * Interfaces (data processing) * Files * Logistics * Dangerous materials * Freight transport * Data transfer * Management * Road tankers * Mechanical interfaces * Data recording * Electronic equipment and components * Interfaces * Solid * Calculus * Orders (sales documents) * Data organization * Reservoirs * Formats * Computers * Prices * Firm * Corporate governance
Số trang
43