Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.2.1 Release 1996)
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-11-00
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.1.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.1 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.1.3) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.3 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.2.1 Release 1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.2.1 Release 1996 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.1.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.1 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.1.3) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.3 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |