Loading data. Please wait

ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.2.1 Release 1996

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.2.1 Release 1996)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
SUBJECT In VBS it is optional to perform authentication immediately at call establishment to speed-up the call establishment. Authentication may be delayed, but always has to be performed. The specification does not clearly describe what action to take if the MS active in an VBS is leaving the VBS area.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.2.1 Release 1996
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.2.1 Release 1996)
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300926 (1999-03-01), IDT * OENORM ETS 300926 (1998-09-01), IDT * SS-ETS 300926 (1998-12-31), IDT * ETS 300926:1998 en (1998-11-01), IDT * STN ETS 300 926 vydanie 3 (2000-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.3 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.1.3)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.3
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300926 (1998-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.2.1 Release 1996 (1998-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.2.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.2.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.3 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.1.3)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.3
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300926 (1998-07)
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
17