Loading data. Please wait

FprEN 16345

Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bituminous emulsions using the Redwood No. II Viscometer

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for the determination of the efflux time (in seconds) at 85 °C using the Redwood No. II Viscometer. WARNING - The use of this European Standard can involve hazardous materials, operations and equipment. This European Standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this European Standard to establish appropriate safety and health practices and to determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 16345
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bituminous emulsions using the Redwood No. II Viscometer
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 16345 (2011-12), IDT * T66-054PR, IDT * OENORM EN 16345 (2012-01-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 16345 (2012-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bituminous emulsions using the Redwood No. II Viscometer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16345
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 16345 (2012-07)
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bituminous emulsions using the Redwood No. II Viscometer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16345
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16345 (2011-11)
Bitumen and bituminous binders - Determination of efflux time of bituminous emulsions using the Redwood No. II Viscometer
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16345
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Construction * Definitions * Flow time * Materials testing * Redwood * Testing * Viscometers * Viscosity
Số trang
9