Loading data. Please wait

EN 14755

Extruded particleboards - Specifications

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14755
Tên tiêu chuẩn
Extruded particleboards - Specifications
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14755 (2006-01), IDT * BS EN 14755 (2006-01-11), IDT * NF B54-116 (2006-02-01), IDT * SN EN 14755 (2005-12), IDT * OENORM EN 14755 (2006-01-01), IDT * PN-EN 14755 (2006-03-15), IDT * PN-EN 14755 (2007-06-22), IDT * SS-EN 14755 (2005-10-27), IDT * UNE-EN 14755 (2006-11-15), IDT * TS EN 14755 (2008-04-10), IDT * UNI EN 14755:2006 (2006-01-26), IDT * STN EN 14755 (2006-04-01), IDT * CSN EN 14755 (2006-07-01), IDT * DS/EN 14755 (2005-11-28), IDT * NEN-EN 14755:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN 14755:en (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 120 (1992-07)
Wood based panels; determination of formaldehyde content; extraction method called the perforator method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 120
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 319 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 319
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 322 (1993-02)
Wood-based panels; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 322
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-1 (2004-10)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-2 (2000-07)
Thay thế cho
prEN 14755 (2005-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14755 (2005-10)
Extruded particleboards - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14755
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14755 (2005-04) * prEN 14755 (2003-08)
Từ khóa
Bending strength * Building materials * Chipboards * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensional changes * Dry areas * Extruded boards * Marking * Mechanical properties * Particle boards * Production control * Properties * Specification (approval) * Test pieces * Testing * Transverse tensile strength * Wood technology * Woodbased sheet materials
Số trang
14