Loading data. Please wait
Industrial fabrics. Metods for determination of linear dimensions, linear and surface density
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-00-00
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 427 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring metal tapes. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7502 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles. Methods for determination atmospheric conditions for sample conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10681 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines for textile web length measuring. Types, basic parameters and technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27641 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 59.120.99. Máy dệt khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial fabrics. Industrial fabrics. Acceptance rulles and sampling method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29104.0 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile materials. Textile fabrics, nonwoven fabrics and piece-articles. Methods for determination of linear dimensions linear and surface density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3811 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial fabrics. Metods for determination of linear dimensions, linear and surface density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29104.1 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |