Loading data. Please wait

EN 50086-2-2/A11

Conduit systems for cable management - Part 2-2: Particular requirements for pliable conduit systems; Amendment A11

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50086-2-2/A11
Tên tiêu chuẩn
Conduit systems for cable management - Part 2-2: Particular requirements for pliable conduit systems; Amendment A11
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50086-2-2 Berichtigung 1 (2000-04), IDT * BS EN 50086-2-2 (1996-04-15), NEQ * NF C68-112/A11 (2002-04-01), IDT * SN EN 50086-2-2/A11 (1998-12), IDT * OEVE/OENORM EN 50086-2-2/A11 (1999-10-01), IDT * PN-EN 50086-2-2 (2002-08-19), IDT * SS-EN 50086-2-2 A 11 (1999-01-29), IDT * UNE-EN 50086-2-2/A11 (1999-11-24), IDT * STN EN 50086-2-2+A11 (2000-10-01), IDT * NEN-EN 50086-2-2:1997/A11:1999 en (1999-01-01), IDT * SFS-EN 50086-2-2/A11 (1999-06-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50086-2-2 (1995-05)
Conduit systems for cable management - Part 2-2: Particular requirements for pliable conduit systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50086-2-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 50086-2-2/prA11 (1998-10)
Thay thế bằng
EN 61386-22 (2004-02)
Conduit systems for cable management - Part 22: Particular requirements - Pliable conduit systems (IEC 61386-22:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61386-22
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61386-22 (2004-02)
Conduit systems for cable management - Part 22: Particular requirements - Pliable conduit systems (IEC 61386-22:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61386-22
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50086-2-2/A11 (1998-12)
Conduit systems for cable management - Part 2-2: Particular requirements for pliable conduit systems; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50086-2-2/A11
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50086-2-2/prA11 (1998-10)
Từ khóa
Accessories * Cable plants * Classification * Conduits * Definitions * Dimensions * Electric cables * Electric conduits * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical properties and phenomena * Flexible * Flexible tubing * Insulating materials * Marking * Mechanical properties * Multilingual * Pipe system * Pipes * Piping * Piping system * Properties * Specification (approval) * Testing * Thermal * Thermal properties of materials * Trunking * Pipelines * Cords * Electrical properties
Mục phân loại
Số trang