Loading data. Please wait

ISO 1119

Series of conical tapers and taper angles

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1975-06-00

Liên hệ
Gives a series of cones ranging from 120 degrees to less than 1 degree, or ratios from 1:0,289 to 1:500, intended for general use in mechanical engineering. Applies only to plain conical surfaces, and excludes prismatic pieces, taper threads, bevel gears, ect.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1119
Tên tiêu chuẩn
Series of conical tapers and taper angles
Ngày phát hành
1975-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 254 (1974-06), MOD * ABNT NBR ISO 1119 (1997-11-30), IDT * DS 14 (1977), IDT * NF E01-011 (1970-08-01), IDT * JIS B 0612 (1987-07-01), MOD * SN 258460 (1981), MOD * SN 258460 R (1981), MOD * SMS 597 (1975-06-01), MOD * SS 597 (1991-03-13), MOD * NBN 145 (1970), IDT * NS 1435 (1976), MOD * SFS 4084 (1977), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1119 (1998-09)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1119
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1119 (2011-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1119
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1119 (1998-09)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1119
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1119 (1975-06)
Series of conical tapers and taper angles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1119
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Angles (geometry) * Components * Cone angles * Cones * Conical shape * Definitions * Geometry
Số trang
3