Loading data. Please wait
Steel wire rope slings - Safety - Part 1: Slings for general lifting service
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2003-08-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for slings - Safety - Part 1: Forged steel components, grade 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1677-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for slings - Safety - Part 3: Forged steel self-locking hooks; Grade 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1677-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for slings - Safety - Part 5: Forged steel lifting hooks with latch; Grade 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1677-5 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 2: Definitions, designation and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 1: Thimbles for steel wire rope slings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 2: Splicing of eyes for wire rope slings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire rope slings - Safety - Part 1: Slings for general lifting service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13414-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire rope slings - Safety - Part 1: Slings for general lifting service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13414-1+A2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire rope slings - Safety - Part 1: Slings for general lifting service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13414-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire rope slings - Safety - Part 1: Slings for general lifting service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13414-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire rope slings - Safety - Part 1: Wire rope slings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13414-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire rope slings - Safety - Part 1: Slings for general lifting service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13414-1+A2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |