Loading data. Please wait

IEC 61039*CEI 61039

General classification of insulating liquids

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1990-10-00

Liên hệ
Contains the classification of the family N (insulating liquids) which belong to the class L (lubricants, industrial oils and related products) in accordance with ISO 8681 and ISO 6743-0.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61039*CEI 61039
Tên tiêu chuẩn
General classification of insulating liquids
Ngày phát hành
1990-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 61039 (1995-11), IDT * GB/T 7631.15 (1998), IDT * NF C27-350 (1993-01-01), IDT * C27-350PR, IDT * HD 618 S1 (1992-10), IDT * prHD 618 S1 (1992-03), IDT * OEVE HD 618 S1 (1992-12-14), IDT * SS-IEC 1039 (1993-03-15), IDT * UNE 21939 (1996-04-22), IDT * HD 618:1992 en (1992-10-01), IDT * STN 34 6700 (2001-09-01), IDT * CSN IEC 1039 (1996-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6743-0 (1981-09)
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 0: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-0
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8681 (1986-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 61039*CEI 61039 (2008-07)
Classification of insulating liquids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61039*CEI 61039
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61039*CEI 61039 (2008-07)
Classification of insulating liquids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61039*CEI 61039
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61039*CEI 61039 (1990-10)
General classification of insulating liquids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61039*CEI 61039
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Classification * Classification systems * Designations * Distinguishing signs * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical insulation devices * Fuels * Industries * Insulating liquids * Insulating materials * Insulating oils * Insulations * Liquid electrical insulating materials * Liquids * Lubricants * Lubricating oils * Materials testing * Mineral oils * Oils * Symbols
Mục phân loại
Số trang
11