Loading data. Please wait

prEN ISO 15874-5

Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO/DIS 15874-5:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 15874-5
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO/DIS 15874-5:2010)
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15874-5 (2010-08), IDT * 10/30228360 DC (2010-08-05), IDT * T54-938-5PR, IDT * ISO/DIS 15874-5 (2010-07), IDT * OENORM EN ISO 15874-5 (2010-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 15874-5 (2012-10)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO/FDIS 15874-5:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15874-5
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15874-5 (2013-02)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO 15874-5:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15874-5
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 15874-5 (2012-10)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO/FDIS 15874-5:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15874-5
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15874-5 (2010-07)
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 5: Fitness for purpose of the system (ISO/DIS 15874-5:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15874-5
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Cold water * Cold water conduit * Creep internal pressure proof tests * Fitness for purpose * Heated systems * Heating installations * Hot water * House installations * Installations * Joints * Materials * Pipe couplings * Pipeline installations * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Plastic tubes * Plastics * Polyester resins * Polypropylene * Potable water * PP * Properties * Service installations in buildings * Service water * Specification (approval) * Systems * Test pressure * Testing * Testing conditions * Thermal cycling * Transport * Warm water * Water * Water pipelines * Water practice * Water supply * Water supply installations * Drinking water * Junctions * Compounds * Connections
Số trang
3