Loading data. Please wait
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-00-00
| Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AWS A 2.4 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AWS A 2.4 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AWS A 2.4 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AWS A 2.4 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AWS A 2.4 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |